Phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật là hai cách phân tích phổ biến trên thị trường tài chính. Nhà đầu tư chỉ thường sử dụng một trong hai hoặc kết hợp cả hai cách phân tích này mà ít ai biết rằng ngoài hai cách phân tích thị trường này, chúng ta còn có một cách nữa, đó là mô hình Wyckoff. Thực tế, đối với các nhà giao dịch thuật ngữ Wyckoff là gì có lẽ không còn xa lạ nữa nhưng đối với các newbies thì lại khác. Họ chỉ nghĩ đơn thuần đây là chỉ báo kỹ thuật nhưng không phải thế đâu nhé. Phương pháp này bao gồm khá nhiều nguyên tắc, lý thuyết và kỹ thuật giao dịch hỗ trợ nhà đầu tư.
Mục lục
Mô hình Wyckoff là gì?
Ban đầu, phương pháp này được ứng dụng riêng trong thị trường chứng khoán, mà cụ thể là cổ phiếu. Nó bao gồm nhiều nguyên tắc, kỹ thuật giao dịch nhằm giúp nhà đầu tư phân tích, đánh giá thị trường. Để từ đó, nhận biết được mã cổ phiếu nào có tiềm năng tăng giá. Sau đó, ứng dụng của Wyckoff được mở rộng hơn cho các thị trường tiền điện tử, Forex, hàng hóa, trái phiếu… Nhờ tính ứng dụng cao này, phương pháp được đưa vào chương trình giảng dạy của Trường đại học Golden Gate ở Hoa Kỳ.
Phương pháp phân tích này được đặt tên theo cha đẻ của mình, Richard Demille Wyckoff. Bằng những kinh nghiệm tích lũy và sự nghiên cứu về các nhà giao dịch thành công trên thị trường tài chính, Richard đã phát triển phương pháp một cách hoàn thiện nhất. Hiện nay, các nhà giao dịch chuyên nghiệp không còn xa lạ với Wyckoff là gì nữa. Họ thường sử dụng phương pháp này vào các giao dịch tài chính của mình.
Xem thêm: Ichimoku là gì? Toàn tập về cách sử dụng chỉ báo Ichimoku
3 quy luật “bất biến” của mô hình Wyckoff là gì?
Wyckoff được xây dựng dựa trên ba quy luật cơ bản bao gồm: Cung – cầu, Nhân – quả và Nỗ lực – kết quả. Những quy luật này giúp nhà đầu tư nhận biết xu hướng của những mã cổ phiếu trên thị trường.
Quy luật cung – cầu
Một nguyên tắc cung cầu bất di bất dịch: giá tăng khi cung nhỏ hơn cầu và giá giảm khi cung lớn hơn cầu. Cầu ở đây ám chỉ người mua (nhu cầu sử dụng một loại hàng hóa). Còn cung ở đây ám chỉ người bán (số lượng hàng hóa có trên thị trường). Dựa vào quy luật cung cầu, traders có thể so sánh mức giá, khối lượng giao dịch. Để từ đó đánh giá sự cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường.
Quy luật nhân – quả
Mô hình Wyckoff sử dụng biểu đồ Điểm và hình (Point and Figure chart) để mô tả. Yếu tố “nhân” của quy luật được đo lường bằng các điểm đi ngang trong biểu đồ. Yếu tố “quả” của quy luật được đo lường bằng khoảng cách giá dịch chuyển. Trường hợp giá đi ngang càng lâu, xu hướng giá dịch chuyển sẽ càng mạnh và ngược lại.
Quy luật nỗ lực – kết quả
Quy luật này của mô hình Wyckoff có thể giúp nhà đầu tư nhận biết được khả năng thay đổi của xu hướng. Theo đó, khả năng thay đổi của xu hướng được nhận biết qua yếu tố giá và khối lượng. Đây là hai yếu tố cực kỳ quan trọng giúp traders nhận biết sự đảo chiều, dừng lại của một xu hướng trong tương lai gần.
Chu kỳ giá Wyckoff là gì?
Chu kỳ giá Wyckoff là gì – câu hỏi mà khá nhiều nhà đầu tư thắc mắc. Chu kỳ giá biểu thị sự biến động giá của một loại tài sản trên thị trường; theo đó, một chu kỳ giá Wyckoff sẽ trải qua bốn giai đoạn: tích lũy, tăng giá, phân phối và giảm giá.
Giai đoạn tích lũy
Tích lũy là giai đoạn mà nhà đầu tư bắt đầu quá trình tích lũy, tuy nhiên, sự đầu tư này được thực hiện một cách chậm rãi. Đây là lý do mà thị trường không có quá nhiều biến động. Chính vì vậy, trong giai đoạn tích lũy, thị trường có xu hướng đi ngang hơn là biến động tăng/giảm.
Giai đoạn tăng giá
Tăng giá là giai đoạn mối quan hệ cung – cầu có sự thay đổi sau quá trình tích lũy. Lúc này, nhiều nhà đầu tư nhảy vào thị trường làm nguồn cung không đáp ứng đủ nhu cầu, dẫn đến kết quả giá tăng cao. Tuy nhiên, trong giai đoạn tăng giá, không phải lúc nào giá cũng di chuyển theo xu hướng tăng như tên gọi đâu nhé. Đôi khi thị trường vẫn đi ngang hoặc thậm chí di chuyển giảm trước khi tăng.
Giai đoạn phân phối
Phân phối là giai đoạn sau khi cầu trên thị trường đã được đáp ứng đủ, nhà đầu tư bắt đầu bán cổ phiếu để kiếm lời. Đương nhiên, nhà đầu tư sẽ không “bán đổ bán tháo” khiến giá giảm đột ngột. Việc bán cổ phiếu ra thị trường được thực hiện một cách khéo léo. Thị trường ở giai đoạn phân phối di chuyển theo xu hướng đi ngang.
Giai đoạn giảm giá
Giảm giá là giai đoạn thị trường chính thức đi xuống; bởi số lượng cổ phiếu bán ra quá nhiều làm lượng cung lớn hơn lượng cầu. Ở giai đoạn này, traders có xu hướng bán nhanh vì thế tốc độ giảm giá sẽ diễn ra nhanh và mạnh hơn. Sau khi giai đoạn giảm giá hoàn toàn kết thúc, một chu kỳ giá Wyckoff mới sẽ được hình thành.
Wyckoff là gì? 5 bước tiếp cận thị trường tài chính
Theo mô hình Wyckoff, để lựa chọn mã cổ phiếu, nhà đầu tư cần trải qua 5 bước tiếp cận thị trường như sau:
– Xác định xu hướng của thị trường. Nhà đầu tư cần xác định cả xu hướng hiện tại và xu hướng trong tương lai. Việc xác định này có thể thông qua mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường hiện tại.
– Dựa theo xu hướng đã xác định được ở bước 1, nhà đầu tư tiến hành lựa chọn cổ phiếu.
– Lựa chọn những mã cổ phiếu có yếu tố “nhân” (trong quy luật Nhân – quả của Wyckoff) tối thiểu bằng với mục tiêu giá đưa ra.
– Tiếp theo nhà đầu tư cần đánh giá và xác định khả năng di chuyển của giá
– Cuối cùng, nhà đầu tư xác định thời gian tham gia thị trường, điểm vào lệnh, stop loss và take profit.
Lời kết
Thực tế, mô hình Wyckoff không có gì phức tạp. Nhưng việc ứng dụng nó vào phân tích thị trường không hề đơn giản như lý thuyết đâu nhé. Trong bài viết này, Trang tiền ảo chỉ giới thiệu nền tảng kiến thức cơ bản về Wyckoff là gì. Để ứng dụng vào các giao dịch của mình, nhà đầu tư phải nghiên cứu kỹ hơn cũng như dành thời gian để vận hành!
Tổng hợp: trangtienao.com